Có 2 kết quả:
违纪 wéi jì ㄨㄟˊ ㄐㄧˋ • 違紀 wéi jì ㄨㄟˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lack of discipline
(2) to break a rule
(3) to violate discipline
(4) to breach a principle
(2) to break a rule
(3) to violate discipline
(4) to breach a principle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lack of discipline
(2) to break a rule
(3) to violate discipline
(4) to breach a principle
(2) to break a rule
(3) to violate discipline
(4) to breach a principle
Bình luận 0